中文 Trung Quốc
衛浴
卫浴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiết bị vệ sinh (liên quan đến nhà vệ sinh và phòng tắm)
衛浴 卫浴 phát âm tiếng Việt:
[wei4 yu4]
Giải thích tiếng Anh
sanitary (related to toilet and bathroom)
衛滿朝鮮 卫满朝鲜
衛濱 卫滨
衛濱區 卫滨区
衛生 卫生
衛生丸 卫生丸
衛生套 卫生套