中文 Trung Quốc
街
街
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Street
CL:條|条 [tiao2]
街 街 phát âm tiếng Việt:
[jie1]
Giải thích tiếng Anh
street
CL:條|条[tiao2]
街上 街上
街區 街区
街坊 街坊
街坊鄰里 街坊邻里
街巷 街巷
街旁 街旁