中文 Trung Quốc
街上
街上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trên đường phố
trong thành phố
街上 街上 phát âm tiếng Việt:
[jie1 shang5]
Giải thích tiếng Anh
on the street
in town
街區 街区
街坊 街坊
街坊四鄰 街坊四邻
街巷 街巷
街旁 街旁
街景 街景