中文 Trung Quốc
衕
同
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 衚衕|胡同 [hu2 tong4]
衕 同 phát âm tiếng Việt:
[tong4]
Giải thích tiếng Anh
see 衚衕|胡同[hu2 tong4]
衖 弄
衖 衖
街 街
街區 街区
街坊 街坊
街坊四鄰 街坊四邻