中文 Trung Quốc
行蹤
行踪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nơi ở
(mất) theo dõi (của)
行蹤 行踪 phát âm tiếng Việt:
[xing2 zong1]
Giải thích tiếng Anh
whereabouts
(lose) track (of)
行車 行车
行軍 行军
行軍床 行军床
行軍路線 行军路线
行輩 行辈
行進 行进