中文 Trung Quốc
行軍
行军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một march (quân đội)
March
行軍 行军 phát âm tiếng Việt:
[xing2 jun1]
Giải thích tiếng Anh
a march (army)
to march
行軍床 行军床
行軍禮 行军礼
行軍路線 行军路线
行進 行进
行進擋 行进挡
行酒令 行酒令