中文 Trung Quốc
行狀
行状
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người của nền
行狀 行状 phát âm tiếng Việt:
[xing2 zhuang4]
Giải thích tiếng Anh
person's background
行當 行当
行百里者半九十 行百里者半九十
行省 行省
行禮如儀 行礼如仪
行程 行程
行程單 行程单