中文 Trung Quốc
  • 行程單 繁體中文 tranditional chinese行程單
  • 行程单 简体中文 tranditional chinese行程单
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xác nhận hành trình (e-vé)
行程單 行程单 phát âm tiếng Việt:
  • [xing2 cheng2 dan1]

Giải thích tiếng Anh
  • (e-ticket) itinerary receipt