中文 Trung Quốc
行淫
行淫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phạm tội ngoại tình
行淫 行淫 phát âm tiếng Việt:
[xing2 yin2]
Giải thích tiếng Anh
to commit adultery
行為 行为
行為主義 行为主义
行為數據 行为数据
行狀 行状
行當 行当
行百里者半九十 行百里者半九十