中文 Trung Quốc
行星
行星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hành tinh
CL:顆|颗 [ke1]
行星 行星 phát âm tiếng Việt:
[xing2 xing1]
Giải thích tiếng Anh
planet
CL:顆|颗[ke1]
行星際 行星际
行書 行书
行有餘力 行有余力
行李 行李
行李傳送帶 行李传送带
行李員 行李员