中文 Trung Quốc
行政公署
行政公署
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
văn phòng hành chính
行政公署 行政公署 phát âm tiếng Việt:
[xing2 zheng4 gong1 shu3]
Giải thích tiếng Anh
administrative office
行政區 行政区
行政區劃 行政区划
行政區劃圖 行政区划图
行政區畫 行政区画
行政命令 行政命令
行政員 行政员