中文 Trung Quốc
  • 行政區劃圖 繁體中文 tranditional chinese行政區劃圖
  • 行政区划图 简体中文 tranditional chinese行政区划图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bản đồ chính trị
行政區劃圖 行政区划图 phát âm tiếng Việt:
  • [xing2 zheng4 qu1 hua4 tu2]

Giải thích tiếng Anh
  • political map