中文 Trung Quốc
行徑
行径
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường dẫn
tiến hành
hành vi
行徑 行径 phát âm tiếng Việt:
[xing2 jing4]
Giải thích tiếng Anh
path
conduct
behavior
行得通 行得通
行情 行情
行房 行房
行政公署 行政公署
行政區 行政区
行政區劃 行政区划