中文 Trung Quốc
行家裡手
行家里手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những người sành
chuyên gia
行家裡手 行家里手 phát âm tiếng Việt:
[hang2 jia1 li3 shou3]
Giải thích tiếng Anh
connoisseur
expert
行將 行将
行將告罄 行将告罄
行將就木 行将就木
行屍走肉 行尸走肉
行市 行市
行徑 行径