中文 Trung Quốc
行動綱領
行动纲领
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kế hoạch hành động
chương trình hành động
行動綱領 行动纲领 phát âm tiếng Việt:
[xing2 dong4 gang1 ling3]
Giải thích tiếng Anh
action plan
program of action
行動緩慢 行动缓慢
行動自由 行动自由
行動藝術家 行动艺术家
行動電話 行动电话
行千里路,讀萬卷書 行千里路,读万卷书
行唐 行唐