中文 Trung Quốc
行動藝術家
行动艺术家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiệu suất nghệ sĩ
行動藝術家 行动艺术家 phát âm tiếng Việt:
[xing2 dong4 yi4 shu4 jia1]
Giải thích tiếng Anh
performance artist
行動計劃 行动计划
行動電話 行动电话
行千里路,讀萬卷書 行千里路,读万卷书
行唐縣 行唐县
行商 行商
行善 行善