中文 Trung Quốc
  • 行使職權 繁體中文 tranditional chinese行使職權
  • 行使职权 简体中文 tranditional chinese行使职权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thực hiện quyền lực
行使職權 行使职权 phát âm tiếng Việt:
  • [xing2 shi3 zhi2 quan2]

Giải thích tiếng Anh
  • to exercise power