中文 Trung Quốc
行使職權
行使职权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực hiện quyền lực
行使職權 行使职权 phát âm tiếng Việt:
[xing2 shi3 zhi2 quan2]
Giải thích tiếng Anh
to exercise power
行俠仗義 行侠仗义
行兇 行凶
行兇者 行凶者
行刑隊 行刑队
行列 行列
行列式 行列式