中文 Trung Quốc
行兇者
行凶者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thủ phạm
行兇者 行凶者 phát âm tiếng Việt:
[xing2 xiong1 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
perpetrator
行刑 行刑
行刑隊 行刑队
行列 行列
行刺 行刺
行動 行动
行動不便 行动不便