中文 Trung Quốc- 血濃於水
- 血浓于水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- máu là dày hơn nước
- hình. quan hệ gia đình gần gũi hơn so với quan hệ xã hội
血濃於水 血浓于水 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- blood is thicker than water
- fig. family ties are closer than social relations