中文 Trung Quốc
  • 血濃於水 繁體中文 tranditional chinese血濃於水
  • 血浓于水 简体中文 tranditional chinese血浓于水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • máu là dày hơn nước
  • hình. quan hệ gia đình gần gũi hơn so với quan hệ xã hội
血濃於水 血浓于水 phát âm tiếng Việt:
  • [xue4 nong2 yu2 shui3]

Giải thích tiếng Anh
  • blood is thicker than water
  • fig. family ties are closer than social relations