中文 Trung Quốc
  • 血竭 繁體中文 tranditional chinese血竭
  • 血竭 简体中文 tranditional chinese血竭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • máu của con rồng (nhựa cây màu đỏ sáng)
血竭 血竭 phát âm tiếng Việt:
  • [xue4 jie2]

Giải thích tiếng Anh
  • dragon's blood (bright red tree resin)