中文 Trung Quốc
血清張力素
血清张力素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
serotonin
血清張力素 血清张力素 phát âm tiếng Việt:
[xue4 qing1 zhang1 li4 su4]
Giải thích tiếng Anh
serotonin
血清素 血清素
血漬 血渍
血漬斑斑 血渍斑斑
血濃於水 血浓于水
血球 血球
血田 血田