中文 Trung Quốc
血師
血师
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hematit Fe2O3
血師 血师 phát âm tiếng Việt:
[xue4 shi1]
Giải thích tiếng Anh
hematite Fe2O3
血庫 血库
血戰 血战
血拼 血拼
血暈 血晕
血暈 血晕
血書 血书