中文 Trung Quốc
血拼
血拼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mua sắm là một niềm vui trò tiêu khiển (loanword)
血拼 血拼 phát âm tiếng Việt:
[xue4 pin1]
Giải thích tiếng Anh
shopping as a fun pastime (loanword)
血族 血族
血暈 血晕
血暈 血晕
血本 血本
血本無歸 血本无归
血栓 血栓