中文 Trung Quốc
蠼
蠼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
earwig 蠼螋
蠼 蠼 phát âm tiếng Việt:
[qu2]
Giải thích tiếng Anh
earwig 蠼螋
蠼螋 蠼螋
蠽 蠽
血 血
血債 血债
血債累累 血债累累
血債血償 血债血偿