中文 Trung Quốc
蠼螋
蠼螋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
earwig
蠼螋 蠼螋 phát âm tiếng Việt:
[qu2 sou1]
Giải thích tiếng Anh
earwig
蠽 蠽
血 血
血中毒 血中毒
血債累累 血债累累
血債血償 血债血偿
血債要用血來償 血债要用血来偿