中文 Trung Quốc
蠹魚子
蠹鱼子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vĩ
CL:隻|只 [zhi1]
蠹魚子 蠹鱼子 phát âm tiếng Việt:
[du4 yu2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
silverfish
CL:隻|只[zhi1]
蠻 蛮
蠻不講理 蛮不讲理
蠻力 蛮力
蠻子 蛮子
蠻幹 蛮干
蠻悍 蛮悍