中文 Trung Quốc
  • 蠻幹 繁體中文 tranditional chinese蠻幹
  • 蛮干 简体中文 tranditional chinese蛮干
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hành động rashly
  • hành động precipitously bất kể hậu quả
  • thiếu thận trọng
  • điên rồ
  • liều mạng
蠻幹 蛮干 phát âm tiếng Việt:
  • [man2 gan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to act rashly
  • to act precipitously regardless of the consequences
  • reckless
  • foolhardy
  • daredevil