中文 Trung Quốc
  • 蠹弊 繁體中文 tranditional chinese蠹弊
  • 蠹弊 简体中文 tranditional chinese蠹弊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sơ suất
  • lạm dụng
  • thực hành tham nhũng
蠹弊 蠹弊 phát âm tiếng Việt:
  • [du4 bi4]

Giải thích tiếng Anh
  • malpractice
  • abuse
  • corrupt practice