中文 Trung Quốc
  • 虛無縹緲 繁體中文 tranditional chinese虛無縹緲
  • 虚无缥缈 简体中文 tranditional chinese虚无缥缈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hư không
  • không thực hiện
  • tưởng tượng
  • mơ hồ và với không có gì trong nó
虛無縹緲 虚无缥缈 phát âm tiếng Việt:
  • [xu1 wu2 piao3 miao3]

Giải thích tiếng Anh
  • unreal
  • illusory
  • imaginary
  • vague and with nothing in it