中文 Trung Quốc
虛空藏菩薩
虚空藏菩萨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bồ tát Akasagarbha
虛空藏菩薩 虚空藏菩萨 phát âm tiếng Việt:
[Xu1 kong1 zang4 Pu2 sa4]
Giải thích tiếng Anh
Akasagarbha Bodhisattva
虛粒子 虚粒子
虛線 虚线
虛缺號 虚缺号
虛腕 虚腕
虛與委蛇 虚与委蛇
虛虛實實 虚虚实实