中文 Trung Quốc
虛構
虚构
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bù đắp
chế tạo
tưởng tượng
虛構 虚构 phát âm tiếng Việt:
[xu1 gou4]
Giải thích tiếng Anh
to make up
fabrication
imaginary
虛構小說 虚构小说
虛歲 虚岁
虛火 虚火
虛無主義 虚无主义
虛無假設 虚无假设
虛無縹緲 虚无缥缈