中文 Trung Quốc
虛榮
虚荣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bàn trang điểm
虛榮 虚荣 phát âm tiếng Việt:
[xu1 rong2]
Giải thích tiếng Anh
vanity
虛榮心 虚荣心
虛構 虚构
虛構小說 虚构小说
虛火 虚火
虛無 虚无
虛無主義 虚无主义