中文 Trung Quốc- 虛擬
- 虚拟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- tưởng tượng
- để bù đắp
- hư cấu
- lý thuyết
- giả thuyết
- (máy tính) để thi đua
- ảo
虛擬 虚拟 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to imagine
- to make up
- fictitious
- theoretical
- hypothetical
- (computing) to emulate
- virtual