中文 Trung Quốc
虛擬世界
虚拟世界
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực tế ảo
thế giới tưởng tượng dựa trên web
虛擬世界 虚拟世界 phát âm tiếng Việt:
[xu1 ni3 shi4 jie4]
Giải thích tiếng Anh
virtual reality
web based fantasy world
虛擬專用網絡 虚拟专用网络
虛擬機 虚拟机
虛擬現實 虚拟现实
虛擬環境 虚拟环境
虛擬私人網絡 虚拟私人网络
虛擬網絡 虚拟网络