中文 Trung Quốc
虛幻
虚幻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tưởng tượng
không thực hiện
虛幻 虚幻 phát âm tiếng Việt:
[xu1 huan4]
Giải thích tiếng Anh
imaginary
illusory
虛度 虚度
虛度光陰 虚度光阴
虛弱 虚弱
虛心 虚心
虛心使人進步,驕傲使人落後 虚心使人进步,骄傲使人落后
虛心好學 虚心好学