中文 Trung Quốc
  • 蠹國害民 繁體中文 tranditional chinese蠹國害民
  • 蠹国害民 简体中文 tranditional chinese蠹国害民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cướp nhà nước và làm tổn thương người (thành ngữ)
蠹國害民 蠹国害民 phát âm tiếng Việt:
  • [du4 guo2 hai4 min2]

Giải thích tiếng Anh
  • to rob the state and hurt the people (idiom)