中文 Trung Quốc
蟾
蟾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mặt Trăng
cóc (sọc)
蟾 蟾 phát âm tiếng Việt:
[chan2]
Giải thích tiếng Anh
moon
(striped) toad
蟾宮折桂 蟾宫折桂
蟾蜍 蟾蜍
蟿 蟿
蠂 蠂
蠃 蠃
蠅 蝇