中文 Trung Quốc
蠅
蝇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bay
Musca
CL:隻|只 [zhi1]
蠅 蝇 phát âm tiếng Việt:
[ying2]
Giải thích tiếng Anh
fly
musca
CL:隻|只[zhi1]
蠅子 蝇子
蠅虎 蝇虎
蠆 虿
蠋 蠋
蠍 蝎
蠍子 蝎子