中文 Trung Quốc
蟺
蟺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giun đất
蟺 蟺 phát âm tiếng Việt:
[shan4]
Giải thích tiếng Anh
earthworm
蟻 蚁
蟻丘 蚁丘
蟻族 蚁族
蟻鬥蝸爭 蚁斗蜗争
蟻鴷 蚁䴕
蟾 蟾