中文 Trung Quốc
蟲豸
虫豸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lỗi nhỏ
cơ sở người (được sử dụng như là một lời nguyền từ)
蟲豸 虫豸 phát âm tiếng Việt:
[chong2 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
small bug
base person (used as a curse word)
蟲類 虫类
蟲鳥叫聲 虫鸟叫声
蟳 蟳
蟷 蟷
蟹 蟹
蟹爪蘭 蟹爪兰