中文 Trung Quốc
  • 蟲豸 繁體中文 tranditional chinese蟲豸
  • 虫豸 简体中文 tranditional chinese虫豸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lỗi nhỏ
  • cơ sở người (được sử dụng như là một lời nguyền từ)
蟲豸 虫豸 phát âm tiếng Việt:
  • [chong2 zhi4]

Giải thích tiếng Anh
  • small bug
  • base person (used as a curse word)