中文 Trung Quốc
蟲災
虫灾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
côn trùng thiệt hại
phá hủy các cây trồng bởi loài vật gây hại côn trùng
蟲災 虫灾 phát âm tiếng Việt:
[chong2 zai1]
Giải thích tiếng Anh
insect damage
destruction of crops by pest insects
蟲牙 虫牙
蟲白蠟 虫白蜡
蟲草 虫草
蟲蠟 虫蜡
蟲豸 虫豸
蟲類 虫类