中文 Trung Quốc
蟲害
虫害
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
côn trùng sâu bệnh
hư hại do côn trùng
蟲害 虫害 phát âm tiếng Việt:
[chong2 hai4]
Giải thích tiếng Anh
insect pest
damage from insects
蟲洞 虫洞
蟲災 虫灾
蟲牙 虫牙
蟲草 虫草
蟲蛀 虫蛀
蟲蠟 虫蜡