中文 Trung Quốc
蟠踞
蟠踞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 盤踞|盘踞 [pan2 ju4]
蟠踞 蟠踞 phát âm tiếng Việt:
[pan2 ju4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 盤踞|盘踞[pan2 ju4]
蟠龍 蟠龙
蟢 蟢
蟢子 蟢子
蟣子 虮子
蟥 蟥
蟨 蟨