中文 Trung Quốc
蟠龍
蟠龙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộn rồng
蟠龍 蟠龙 phát âm tiếng Việt:
[pan2 long2]
Giải thích tiếng Anh
coiled dragon
蟢 蟢
蟢子 蟢子
蟣 虮
蟥 蟥
蟨 蟨
蟪 蟪