中文 Trung Quốc
蟒蛇
蟒蛇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Python
Boa
蟒蛇 蟒蛇 phát âm tiếng Việt:
[mang3 she2]
Giải thích tiếng Anh
python
boa
蟒袍 蟒袍
蟓 蟓
蟛 蟛
蟜 蟜
蟟 蟟
蟠 蟠