中文 Trung Quốc
蟟
蟟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 蟭蟟 [jiao1 liao2]
蟟 蟟 phát âm tiếng Việt:
[liao2]
Giải thích tiếng Anh
see 蟭蟟[jiao1 liao2]
蟠 蟠
蟠尾絲蟲 蟠尾丝虫
蟠尾絲蟲症 蟠尾丝虫症
蟠曲 蟠曲
蟠根錯節 蟠根错节
蟠桃 蟠桃