中文 Trung Quốc
蟑螂
蟑螂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gián
蟑螂 蟑螂 phát âm tiếng Việt:
[zhang1 lang2]
Giải thích tiếng Anh
cockroach
蟒 蟒
蟒蛇 蟒蛇
蟒袍 蟒袍
蟛 蟛
蟜 蟜
蟜 蟜