中文 Trung Quốc
螺桿
螺杆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vít
螺桿 螺杆 phát âm tiếng Việt:
[luo2 gan3]
Giải thích tiếng Anh
screw
螺槳 螺桨
螺槳轂 螺桨毂
螺母 螺母
螺紋 螺纹
螺絲 螺丝
螺絲刀 螺丝刀