中文 Trung Quốc
螮蝀
䗖蝀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cầu vồng (cũ)
螮蝀 䗖蝀 phát âm tiếng Việt:
[di4 dong1]
Giải thích tiếng Anh
(old) rainbow
螯 螯
螯肢 螯肢
螳 螳
螳螂 螳螂
螳螂捕蟬 螳螂捕蝉
螳螂捕蟬,黃雀在後 螳螂捕蝉,黄雀在后