中文 Trung Quốc
螫
螫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sting
cũng pr. [zhe1]
螫 螫 phát âm tiếng Việt:
[shi4]
Giải thích tiếng Anh
to sting
also pr. [zhe1]
螬 螬
螭 螭
螭首 螭首
螮蝀 䗖蝀
螯 螯
螯肢 螯肢